Từ "đại doanh" trong tiếng Việt có nghĩa là một doanh trại lớn, nơi mà quân đội, đặc biệt là hải quân, đóng quân. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến quân sự, nơi mà các lực lượng vũ trang tập trung và thực hiện các hoạt động của mình.
Phân tích từ "đại doanh":
"Đại" có nghĩa là lớn, to.
"Doanh" thường chỉ một khu vực, nơi, hoặc doanh trại.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và từ liên quan:
Doanh trại: có thể hiểu là khu vực đóng quân, tương tự nhưng không nhất thiết phải lớn như "đại doanh".
Đại đội: chỉ một đơn vị quân đội, thường nhỏ hơn "đại doanh".
Doanh nghiệp: là một khái niệm khác, chỉ một tổ chức kinh doanh, không liên quan trực tiếp đến quân sự.
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
Lưu ý: