Characters remaining: 500/500
Translation

đại doanh

Academic
Friendly

Từ "đại doanh" trong tiếng Việt có nghĩamột doanh trại lớn, nơi quân đội, đặc biệt hải quân, đóng quân. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh liên quan đến quân sự, nơi các lực lượng trang tập trung thực hiện các hoạt động của mình.

Phân tích từ "đại doanh":
  1. Cấu trúc từ:

    • "Đại" có nghĩalớn, to.
    • "Doanh" thường chỉ một khu vực, nơi, hoặc doanh trại.
  2. Ý nghĩa:

    • "Đại doanh" chỉ nơi đóng quân lớn, nơi tập trung nhiều quân lính trang thiết bị.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Quân đội đã di chuyển đến đại doanh để chuẩn bị cho cuộc tập trận."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong những ngày đầu của chiến tranh, đại doanh được xây dựng nhanh chóng để đảm bảo an toàn cho quân lính."
Biến thể từ liên quan:
  • Doanh trại: có thể hiểu khu vực đóng quân, tương tự nhưng không nhất thiết phải lớn như "đại doanh".
  • Đại đội: chỉ một đơn vị quân đội, thường nhỏ hơn "đại doanh".
  • Doanh nghiệp: một khái niệm khác, chỉ một tổ chức kinh doanh, không liên quan trực tiếp đến quân sự.
Từ đồng nghĩa:
  • "Doanh trại" có thể được xem từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng "đại doanh" thường chỉ doanh trại lớn hơn.
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Trong một số trường hợp, "đại doanh" cũng có thể được dùng một cách khôi hài hoặc ẩn dụ để chỉ một nơi nhiều người tập trung, nhưng điều này không phổ biến.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "đại doanh", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh quân sự.
  1. Doanh trại lớn, nơi đóng đại quân của Từ Hải

Words Containing "đại doanh"

Comments and discussion on the word "đại doanh"